Có 2 kết quả:

間接證據 jiàn jiē zhèng jù ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ间接证据 jiàn jiē zhèng jù ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indirect testimony
(2) circumstantial evidence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indirect testimony
(2) circumstantial evidence

Bình luận 0